DANH SÁCH CỔ ĐÔNG LỚN
CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI THẾ KỶ
Cập nhật: 15/06/2018
Tên cổ đông |
Loại hình sở hữu |
Quốc tịch |
Cổ phiếu nắm giữ |
Tỷ lệ sở hữu (*) |
Công ty Cổ phần Tư Vấn Đầu Tư Hướng Việt |
Tổ chức |
Việt Nam |
12,083,414 |
20.16% |
Đặng Triệu Hòa |
Cá nhân |
Việt Nam |
8,332,793 |
13.90% |
Đặng Mỹ Linh |
Cá nhân |
Việt Nam |
5,112,168 |
8.53% |
Đặng Hướng Cường |
Cá nhân |
Việt Nam |
5,112,168 |
8.53% |
Tổng cộng |
30,640,543 |
51.12% |
Cơ cấu sở hữu (tính đến 15/06/2018) | ||||
Đối tượng | Số lượng cổ đông | Tỷ lệ/ Tổng số cổ đông | Số lượng CPSH | Tỷ lệ sở hữu cổ phiếu |
Nhà nước | 0 | 0.00% | 0 | 0.00% |
Cổ đông nội bộ | 55 | 12.40% | 19,354,609 | 32.29% |
HĐQT, BKS, BĐH | 5 | 1.10% | 18,639,683 | 31.10% |
CBCNV | 50 | 11.30% | 714,936 | 1.19% |
CĐ bên ngoài | 389 | 87.60% | 40,583,189 | 67.71% |
Cá nhân | 347 | 78.10% | 20,913,468 | 34.89% |
Tổ chức | 42 | 9.50% | 19,669,721 | 32.82% |
Tổng cộng | 444 | 100.00% | 59,937,798 | 100.00% |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI THẾ KỶ
QUÁ TRÌNH TĂNG VỐN ĐIỀU LỆ
ĐVT: 1.000 VNĐ
Thời gian phát hành | Đối tượng phát hành | Vốn tăng thêm (tỷ đồng) | Vốn điều lệ sau phát hành (tỷ đồng) |
05/2005 | Cổ phần hóa: VĐL ban đầu | – | 50 |
05/2007 | Cổ đông sáng lập; Người lao động | 15 | 65 |
09/2007 | Cổ đông hiện hữu; Đối tác chiến lược | 26,5 | 91,5 |
01/2008 | Đối tác chiến lược | 8,5 | 100 |
12/2008 | Cổ đông hiện hữu (cổ phiếu thưởng tỷ lệ: 12%) | 12 | 112 |
11/2009 | Cổ đông hiện hữu (phát hành thêm tỷ lệ: 25%) | 28 | 140 |
01/2010 | Đối tác chiến lược (phát hành riêng lẻ) | 40 | 180 |
09/2010 | Cổ đông hiện hữu (cổ phiếu thưởng tỷ lệ: 10%) | 17,3 | 197,3 |
06~07/2011 | Cổ đông hiện hữu (cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 15%); Người lao động (ESOP 2010) | 32,6 | 229,9 |
05/2012 | Cổ đông hiện hữu (cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 20%) | 45 | 274,9 |
06/2013 | Cổ đông hiện hữu (cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu tỷ lệ: 15%) | 40,5 | 315,4 |
06/2014 | Cổ đông hiện hữu (- cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 15%) (- cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu tỷ lệ: 10%) | 77,6 | 393,1 |
12/2014 | Đấu giá ra công chúng | 30,0 | 423,1 |
12/2015 | Cổ đông hiện hữu (cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu tỷ lệ: 10%) | 42,3 | 465,4 |
06/2016 | Cổ đông hiện hữu (- cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 10%) (- cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu tỷ lệ: 05%) | 69,8 | 535,2 |
09/2017 | Cổ đông hiện hữu (- cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 12%) | 64,2 | 599,4 |
05/2019 | Cổ đông hiện hữu (- cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 7%) (- cổ phiếu chào bán ra công chúng: 10%) (- cổ phiếu ưu đãi cho CBCNV: 0.1%) | 107,9 | 707,3 |
Danh mục | Chỉ số chính | Q1.2025 | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 |
Chỉ số tăng trưởng (%) | Tăng trưởng doanh thu thuần | 41.6% | -15.1% | -33% | 4% | 16% | -21% | -7% | 21% | 46% | 31% |
Tăng trưởng lợi nhuận gộp | 142.1% | -16.1% | -49% | -1% | 47% | -28% | 6% | 55% | 68% | -31% | |
Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế và lãi vay | 4150.1% | -42.4% | -66% | 4% | 74% | -35% | 27% | 95% | 117% | -49% | |
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế | 4905.1% | -48.0% | -64% | -14% | 93% | -33% | 20% | 80% | 242% | -60% | |
Tăng trưởng tổng tài sản | 12.9% | 29.1% | 40% | 8% | 16% | -18% | -2% | 6% | -2% | 18% | |
Tăng trưởng nợ phải trả | 18.2% | 56.0% | 131% | -18% | 15% | -37% | -18% | 0% | -10% | 29% | |
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu | 6.9% | 6.9% | 6% | 22% | 16% | -0.10% | 19% | 17% | 12% | 1% | |
Chỉ số lợi nhuận (%) | Tỷ suất lợi nhuận gộp biên | 20.8% | 13.3% | 13.5% | 18% | 18% | 14% | 16% | 14% | 11% | 10% |
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản | 0.9% | 1.2% | 2.9% | 11% | 14% | 8% | 8% | 9% | 5% | 1% | |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu | 2.0% | 2.6% | 5.4% | 16% | 22% | 13% | 20% | 20% | 13% | 4% | |
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần | 9.5% | 3.8% | 6.1% | 11% | 14% | 8% | 7% | 7% | 5% | 2% | |
Chỉ số vòng quay tài sản | Vòng quay phải thu khách hàng | 4.32 | 13.5 | 17.7 | 30.5 | 25.2 | 18.9 | 29.1 | 41.7 | 42.5 | 46 |
Vòng quay hàng tồn kho | 0.48 | 1.7 | 2.3 | 3.72 | 3.64 | 3.14 | 3.48 | 4.45 | 4.4 | 3.2 | |
Vòng quay phải trả nhà cung cấp | 1.40 | 3.4 | 6.0 | 6.8 | 6.03 | 6.19 | 6.71 | 6.66 | 6.35 | 5 | |
Chỉ số thanh khoản (lần) | Tỷ số thanh toán nhanh | 0.25 | 0.3 | 1.0 | 1.06 | 0.72 | 0.41 | 0.43 | 0.32 | 0.29 | 0.28 |
Tỷ số thanh toán hiện hành | 0.72 | 0.8 | 1.8 | 1.87 | 1.38 | 1.11 | 1.07 | 0.94 | 0.84 | 0.88 | |
Chỉ số đòn bẩy | Tỷ trọng Nợ trên Tổng tài sản | 0.55 | 0.55 | 0.45 | 28% | 36% | 36% | 48% | 57% | 61% | 66% |
Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu (lần) | 0.99 | 0.95 | 0.83 | 0.15 | 0.26 | 0.25 | 0.62 | 0.85 | 1.04 | 1.5 | |
Tỷ trọng Vốn chủ sở hữu trên Tổng tài sản | 0.45 | 0.45 | 0.55 | 72% | 64% | 64% | 52% | 43% | 39% | 34% |
BÁO CÁO LUÂN CHUYỂN TIỀN TỆ | |||||||||
CHỈ TIÊU (tỷ đồng) | Q1.2025 | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | -85.5 | 677.1 | -23 | 211,8 | 290 | 443 | 171 | 248 | 306 |
Lưu chuyển tiền thuần (sử dụng vào) hoạt động đầu tư | -41.2 | -1260.16 | -812 | -351 | 30 | 41 | -35 | -113 | -27 |
Lưu chuyển tiền thuần từ (sử dụng vào) hoạt động tài chính | 66.5 | 580.1 | 709 | 9,5 | -50 | -539 | -139 | -99 | -249 |
Tăng tiền và tương đương tiền trong năm | -60.1 | -2.90 | -125 | -130 | 271 | -55 | -3 | 36 | 30 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ | 105.6 | 109.5 | 235 | 366 | 95 | 150 | 153 | 117 | 87 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ | 45.4 | 105.6 | 109 | 235 | 366 | 95 | 150 | 153 | 117 |
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH | |||||||||
CHỈ TIÊU (tỷ đồng) | Q1.2025 | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 |
Doanh thu thuần về bán hàng | 376,4 | 1.210,3 | 1.425 | 2.115 | 2.042 | 1.766 | 2.229 | 2.408 | 1.989 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng | 78,,3 | 161,2 | 191,8 | 373 | 374 | 255 | 354 | 335 | 217 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 48,6 | 57 | 88,7 | 270 | 285 | 162,9 | 248 | 202 | 104 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 48,7 | 52,4 | 90,0 | 269 | 286 | 163,4 | 253 | 199 | 105 |
Lợi nhuận sau thuế TNDN | 35,6 | 45,6 | 87,8 | 242 | 278 | 143,4 | 214 | 178 | 100 |
Lãi trên cổ phiếu (đồng) | 368,6 | 473,8 | 1.003 | 3.341 | 4.084 | 2.028 | 3.163 | 2.976 | 1.662 |