CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
Danh mục |
Chỉ số chính |
2022 |
2021 |
2020 |
2019 |
2018 |
2017 |
2016 |
Chỉ số tăng trưởng (%) |
Tăng trưởng doanh thu thuần |
4% |
16% |
-21% |
-7% |
21% |
46% |
31% |
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
-1% |
47% |
-28% |
6% |
55% |
68% |
-31% |
|
Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế và lãi vay |
4% |
74% |
-35% |
27% |
95% |
117% |
-49% |
|
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế |
-14% |
93% |
-33% |
20% |
80% |
242% |
-60% |
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
8% |
16% |
-18% |
-2% |
6% |
-2% |
18% |
|
Tăng trưởng nợ phải trả |
-18% |
15% |
-37% |
-18% |
0% |
-10% |
29% |
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
22% |
16% |
-0.1% |
19% |
17% |
12% |
1% |
|
Chỉ số lợi nhuận (%) |
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên |
18% |
18% |
14% |
16% |
14% |
11% |
10% |
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản |
11% |
14% |
8% |
8% |
9% |
5% |
1% |
|
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
16% |
22% |
13% |
20% |
20% |
13% |
4% |
|
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần |
11% |
14% |
8% |
7% |
7% |
5% |
2% |
|
Chỉ số vòng quay tài sản |
Vòng quay phải thu khách hàng |
30.5 |
25.2 |
18.9 |
29.1 |
41.7 |
42.5 |
46.0 |
Vòng quay hàng tồn kho |
3.72 |
3.64 |
3.14 |
3.48 |
4.45 |
4.40 |
3.2 |
|
Vòng quay phải trả nhà cung cấp |
6.8 |
6.03 |
6.19 |
6.71 |
6.66 |
6.35 |
5.00 |
|
Chỉ số thanh khoản (lần) |
Tỷ số thanh toán nhanh |
1.06 |
0.72 |
0.41 |
0.43 |
0.32 |
0.29 |
0.28 |
Tỷ số thanh toán hiện hành |
1.87 |
1.38 |
1.11 |
1.07 |
0.94 |
0.84 |
0.88 |
|
Chỉ số đòn bẩy |
Tỷ trọng Nợ trên Tổng tài sản |
28% |
36% |
36% |
48% |
57% |
61% |
66% |
Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu (lần) |
0.15 |
0.26 |
0.25 |
0.62 |
0.85 |
1.04 |
1.50 |
|
Tỷ trọng Vốn chủ sở hữu trên Tổng tài sản |
72% |
64% |
64% |
52% |
43% |
39% |
34% |