CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI THẾ KỶ
QUÁ TRÌNH TĂNG VỐN ĐIỀU LỆ
ĐVT: 1.000 VNĐ
Thời gian phát hành | Đối tượng phát hành | Vốn tăng thêm (tỷ đồng) | Vốn điều lệ sau phát hành (tỷ đồng) |
05/2005 | Cổ phần hóa: VĐL ban đầu | – | 50 |
05/2007 | Cổ đông sáng lập; Người lao động | 15 | 65 |
09/2007 | Cổ đông hiện hữu; Đối tác chiến lược | 26,5 | 91,5 |
01/2008 | Đối tác chiến lược | 8,5 | 100 |
12/2008 | Cổ đông hiện hữu (cổ phiếu thưởng tỷ lệ: 12%) | 12 | 112 |
11/2009 | Cổ đông hiện hữu (phát hành thêm tỷ lệ: 25%) | 28 | 140 |
01/2010 | Đối tác chiến lược (phát hành riêng lẻ) | 40 | 180 |
09/2010 | Cổ đông hiện hữu (cổ phiếu thưởng tỷ lệ: 10%) | 17,3 | 197,3 |
06~07/2011 | Cổ đông hiện hữu (cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 15%); Người lao động (ESOP 2010) | 32,6 | 229,9 |
05/2012 | Cổ đông hiện hữu (cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 20%) | 45 | 274,9 |
06/2013 | Cổ đông hiện hữu (cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu tỷ lệ: 15%) | 40,5 | 315,4 |
06/2014 | Cổ đông hiện hữu (- cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 15%) (- cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu tỷ lệ: 10%) | 77,6 | 393,1 |
12/2014 | Đấu giá ra công chúng | 30,0 | 423,1 |
12/2015 | Cổ đông hiện hữu (cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu tỷ lệ: 10%) | 42,3 | 465,4 |
06/2016 | Cổ đông hiện hữu (- cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 10%) (- cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu tỷ lệ: 05%) | 69,8 | 535,2 |
09/2017 | Cổ đông hiện hữu (- cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 12%) | 64,2 | 599,4 |
05/2019 | Cổ đông hiện hữu (- cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ: 7%) (- cổ phiếu chào bán ra công chúng: 10%) (- cổ phiếu ưu đãi cho CBCNV: 0.1%) | 107,9 | 707,3 |